Có 2 kết quả:
請求 qǐng qiú ㄑㄧㄥˇ ㄑㄧㄡˊ • 请求 qǐng qiú ㄑㄧㄥˇ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to request
(2) to ask
(3) request
(4) CL:個|个[ge4]
(2) to ask
(3) request
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to request
(2) to ask
(3) request
(4) CL:個|个[ge4]
(2) to ask
(3) request
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0